già u có
 | [già u có] | |  | wealthy; moneyed; affluent; well-to-do; well-off; propertied; substantial | |  | Ông già u có và nổi tiếng đến thế mà còn đòi gì nữa? | | You're so rich and famous, what more do you want? | |  | Sao ta sinh ra không được già u có nhÆ° mi, hoặc chà Ãt cÅ©ng gặp may nhÆ° gã hà ng xóm sát vách nhỉ? | | Why couldn't I have been born as rich as you are, or at least as lucky as the next-door neighbour? |
Rich, wealthy
|
|